Characters remaining: 500/500
Translation

ngừng bắn

Academic
Friendly

Từ "ngừng bắn" trong tiếng Việt có nghĩa là "đình chỉ chiến sự", tức là việc dừng lại các hành động bắn phá, tấn công trong một cuộc chiến tranh hoặc xung đột. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để thông báo rằng các bên tham chiến đã đồng ý không bắn nhau nữa, thường để đàm phán hòa bình hoặc cứu trợ nhân đạo.

dụ sử dụng từ "ngừng bắn":
  1. Trong tin tức:

    • "Hai bên đã đạt được thỏa thuận ngừng bắn sau nhiều tháng giao tranh."
    • "Lệnh ngừng bắn hiệu lực từ 12 giờ trưa hôm nay."
  2. Trong đối thoại:

    • "Chúng ta cần tìm cách thiết lập một cuộc ngừng bắn để bảo vệ dân thường."
    • " ai biết lý do tại sao lệnh ngừng bắn không được thực hiện?"
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngừng bắn tạm thời: Có thể chỉ ra rằng việc ngừng bắn chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định, không phải sự chấm dứt hoàn toàn của chiến tranh.

    • dụ: "Lệnh ngừng bắn tạm thời đã được áp dụng trong hai tuần để tổ chức cứu trợ nhân đạo."
  • Ngừng bắn vĩnh viễn: Ngược lại với ngừng bắn tạm thời, điều này có nghĩamột sự chấm dứt hoàn toàn các hành động bắn phá.

    • dụ: "Sau nhiều cuộc đàm phán, các bên đã đồng ý ngừng bắn vĩnh viễn."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đình chiến: Tương tự như "ngừng bắn", nhưng có thể mang nghĩa là một thỏa thuận giữa các bên về việc ngừng tất cả các hoạt động quân sự.

    • dụ: "Hai bên đã một hiệp định đình chiến."
  • Hòa bình: Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không chiến tranh, nhưng không nhất thiết chỉ liên quan đến việc ngừng bắn.

    • dụ: "Chúng ta hy vọng sẽ sớm đạt được hòa bình cho khu vực này."
Phân biệt:
  • "Ngừng bắn" thường chỉ tập trung vào việc dừng lại các hành động bắn, trong khi "đình chiến" có thể bao gồm cả việc chấm dứt hoàn toàn các hoạt động quân sự.
  • "Ngừng bắn" có thể một quyết định tạm thời, trong khi "hòa bình" thường chỉ một trạng thái lâu dài.
  1. Đình chỉ chiến sự.

Comments and discussion on the word "ngừng bắn"